🔍
Search:
SỰ BỎ MẶC
🌟
SỰ BỎ MẶC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 둠.
1
SỰ BỎ RƠI, SỰ BỎ MẶC, SỰ BỎ BÊ:
Việc để mặc và không can thiệp hay chăm sóc.
-
Danh từ
-
1
어떤 것을 어디에 그대로 둠.
1
SỰ BỎ MẶC:
Việc để nguyên cái nào đó ở đâu đó.
-
2
예금하거나 대출한 돈을 일정한 기간 동안 찾거나 갚지 않고 그대로 둠.
2
SỰ TRÌ HOÃN, SỰ PHÓ MẶC:
Việc để nguyên không lấy hay trả lại trong một khoảng thời gian nhất định số tiền đã vay hoặc đã gửi.
-
☆
Danh từ
-
1
무관심하게 그대로 내버려 둠.
1
SỰ MẶC KỆ, SỰ BỎ MẶC, SỰ VỨT BỪA BÃI:
Sự bỏ mặc như vậy không quan tâm.
-
Danh từ
-
1
책임이나 의무 등을 무시하여 관심을 갖거나 돌보지 않음.
1
SỰ BỎ MẶC, SỰ BỎ RƠI, SỰ BUÔNG THẢ, SỰ LƠ LÀ:
Việc coi thường trách nhiệm hay nghĩa vụ và không dành sự quan tâm hoặc chăm sóc.